Có 1 kết quả:

凹凸印刷 āo tū yìn shuā ㄚㄛ ㄊㄨ ㄧㄣˋ ㄕㄨㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) embossing
(2) die stamping

Bình luận 0